Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
早晚 zǎo wǎn
ㄗㄠˇ ㄨㄢˇ
1
/1
早晚
zǎo wǎn
ㄗㄠˇ ㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morning and evening
(2) sooner or later
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh trung - 病中
(
Trịnh Giải
)
•
Hành dinh thù Lã thị ngự - 行營酬呂侍御
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Ngu mỹ nhân - 虞美人
(
Thư Đản
)
•
Tái hạ khúc kỳ 4 - 塞下曲其四
(
Trương Trọng Tố
)
•
Thiên khách - 遷客
(
Trịnh Cốc
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu phong kỳ 2 - 秋風其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Bùi thập bát đồ nam quy Tung sơn kỳ 1 - 送裴十八圖南歸嵩山其一
(
Lý Bạch
)
•
Trùng hữu cảm - 重有感
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0